Có 2 kết quả:

灶間 zào jiān ㄗㄠˋ ㄐㄧㄢ灶间 zào jiān ㄗㄠˋ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kitchen (dialect)
(2) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kitchen (dialect)
(2) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0